Mở đầu bộ tài liệu Học tốt tiếng Anh lớp 9 năm 2021 – 2022, website.com xin giới thiệu đến các bạn tài liệu tiếng Anh 9 về từ vựng Unit 1: A visit from a pen pal (Chuyến thăm của người bạn tâm thư) dưới đây. Các từ vựng Unit 1 lớp 9 này bao gồm toàn bộ từ cần thiết cho bài học và cho quá trình ôn luyện và học tập của các bạn. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.
I. VOCABULARY
Từ mới | Phân loại | Phát âm | Định nghĩa |
1. foreign | (a) | /ˈfɒrən/ | thuộc về nước ngoài |
2. foreigner | (n) | /ˈfɒrənə(r)/ | người nước ngoài |
3. activity | (n) | /ækˈtɪvəti/ | hoạt động |
4. correspond | (v) | /ˌkɒrəˈspɒnd/ | trao đổi thư từ |
5. correspondence | (n) | /ˌkɒrəˈspɒndəns/ | việc trao đổi qua thư |
6. at least | /ət – liːst/ | ít nhất | |
7. modern | (a) | /ˈmɒdn/ | hiện đại |
8. ancient | (a) | /ˈeɪnʃənt/ | cổ xưa |
9. impress | (v) | /ɪmˈpres/ | gây ấn tượng |
10. impression | (n) | /ɪmˈpreʃn/ | sự gây ấn tượng |
11. impressive | (a) | /ɪmˈpresɪv/ | gây ấn tượng |
12. beauty | (n) | /ˈbjuːti/ | vẻ đẹp |
13. beautiful | (a) | /ˈbjuːtɪfl/ | đẹp |
14. beautify | (v) | /ˈbjuːtɪfaɪ/ | làm đẹp |
15. friendliness | (n) | /ˈfrendlinəs/ | sự thân thiện |
16. friendly | (a) | /ˈfrendli/ | thân thiện, thân mật |
17. mausoleum | (n) | /ˌmɔːsəˈliːəm/ | lăng mộ |
18. monster | (n) | /ˈmɒnstə(r)/ | quái vật, yêu quái |
19. mosque | (n) | /mɒsk/ | nhà thờ Hồi giáo |
20. pen pal | (n) | bạn qua thư (chưa gặp mặt) | |
21. primary | (a) | /ˈpraɪməri / | chính, quan trọng |
22. primary school | (n) | /ˈpraɪməri – skuːl/ | trường tiểu học |
23. secondary school | (n) | /ˈsekəndri – skuːl / | trường trung học |
24. peace | (n) | /piːs/ | hòa bình, sự thanh bình |
25. peaceful | (a) | /ˈpiːsfl/ | thanh bình, yên tĩnh |
26. atmosphere | (n) | /ˈætməsfɪə(r)/ | bầu không khí |
27. pray | (v) | /preɪ/ | cầu nguyện |
28. prayer | (n) | /preə(r)/ | lời cầu nguyện |
29. abroad | (a) | /əˈbrɔːd/ | (ở, đi) nước ngoài |
30. depend on = rely on | /dɪˈpend/ = /rɪˈlaɪ/ | tùy thuộc vào, dựa vào | |
31. dependence | (n) | /dɪˈpendəns/ | sự phụ thuộc |
32. keep in touch with | giữ liên lạc | ||
33. worship | (v) | /ˈwɜːʃɪp/ | thờ phượng |
34. similar | (a) | /ˈsɪmələ(r)/ | tương tự |
35. independence | (n) | /ˌɪndɪˈpendəns/ | độc lập |
36. industry | (n) | /ˈɪndəstri/ | ngành công nghiệp |
37. industrial | (a) | /ɪnˈdʌstriəl/ | thuộc về công nghiệp |
38. temple | (n) | /ˈtempl/ | đền, đình |
39. association | /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n) | hiệp hội | |
40. Asian | (a) | /ˈeɪʃn/ | thuộc Châu Á |
41. divide into | /dɪˈvaɪd/ | chia ra | |
42. region | (n) | /ˈriːdʒən/ | vùng, miền |
43. regional | (a) | /ˈriːdʒənl/ | thuộc vùng, miền |
44. comprise | (v) | /kəmˈpraɪz/ | bao gồm |
45. tropical | (a) | /ˈtrɒpɪkl/ | thuộc về nhiệt đới |
46. climate | (n) | /ˈklaɪmət/ | khí hậu |
47. unit of currency | /ˈjuːnɪt – əv-/ˈkʌrənsi / | đơn vị tiền tệ | |
48. consist of | (v) | /kənˈsɪst əv/ | bao gồm, gồm có |
49. include | (v) | /ɪnˈkluːd/ | bao gồm, gồm có |
50. population | (n) | /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ | dân số |
51. Islam | (n) | /ˈɪzlɑːm/ | Hồi giáo |
52. official | (a) | /əˈfɪʃl/ | chính thức |
53. religion | (n) | /rɪˈlɪdʒən/ | tôn giáo |
54. religious | (a) | /rɪˈlɪdʒəs/ | thuộc về tôn giáo |
55. separate | (v) | /ˈseprət/ | ngăn cách |
56. separate | (a) | /ˈseprət/ | riêng biệt, khác nhau |
57. separation | (n) | /ˌsepəˈreɪʃn/ | sự tách chia, sự ngăn cách |
58. in addition | /əˈdɪʃn/ | ngoài ra | |
59. Buddhism | (n) | /ˈbʊdɪzəm/ | Phật giáo |
60. Hinduism | (n) | /ˈhɪnduːɪzəm/ | Ấn giáo |
61. widely | (adv) | /ˈwaɪdli/ | một cách rộng rãi |
62. educate | (v) | /ˈedʒukeɪt/ | giáo dục |
63. education | (n) | /ˌedʒuˈkeɪʃn/ | nền giáo dục |
64. educational | (a) | /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ | thuộc về giáo dục |
65. instruct | (v) | /ɪnˈstrʌkt/ | hướng dẫn, chỉ dạy |
66. instruction | (n) | /ɪnˈstrʌkʃn/ | việc giáo dục |
67. instructor | (n) | /ɪnˈstrʌktə(r)/ | người hướng dẫn |
68. compulsory | (a) | /kəmˈpʌlsəri/ | bắt buộc |
69. compulsion | (n) | /kəmˈpʌlʃn/ | sự ép buộc |
70. area | (n) | /ˈeəriə/ | diện tích |
71. member country | /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/ | quốc gia thành viên | |
72. relative | (n) | /ˈrelətɪv/ | nhân thân, bà con |
73. farewell party | (n) | /ˌfeəˈwel – ˈpɑːti/ | tiệc chia tay |
74. hang – hung – hung | (v) | /hæŋ – hʌŋ – hʌŋ/ | treo, máng |
75. wish | (v) | /wɪʃ/ | ước, mong ước |
II. Bài tập vận dụng
Complete the sentences with the verbs in the box
enjoying | divided | depends | impress | comprises |
1. The living accommodation ____________ three bedrooms, a kitchen, and a bathroom
2. The children were ____________ into three groups
3. The sights of the city never fail to ____________ foreign tourists.
4. Claire is ____________ her skiing holiday
5. Their future ____________ on how well they do in school.
Đáp án
1. comprises | 2. divided | 3. impress | 4. enjoying | 5. depends |
* Nếu bạn đọc đang theo học Tiếng Anh lớp 9 chương trình mới, mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Từ vựng Tiếng Anh theo từng Unit sách mới tại đây: Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 1 Local Environment.
Trên đây là Từ mới Tiếng Anh Unit 1 cũ Tiếng Anh lớp 9: A visit from a pen pal. Bên cạnh đó, mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh 9 cả năm khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 9, Bài tập Tiếng Anh lớp 9 theo từng Unit trực tuyến, Đề thi học kì 1 lớp 9, Đề thi học kì 2 lớp 9, Bài tập nâng cao Tiếng Anh 9,…
Ý kiến bạn đọc (0)